- Bể trong dây chuyền xi mạ ( Tẩy dầu, Tẩy gỉ, Photphat hóa ....)
- Các bể phản ứng theo ngăn
- Bể đo lưu lượng
Cấu tạo cơ bản gồm thân chế tạo bằng hand layup , khung tăng cứng FRP hoặc thép hình bọc FRP.
Thông số kỹ thuật:
-
Áp suất làm việc: atm
-
Nhiệt độ làm việc: 70 0C
-
Cửa người: D 600mm
-
Mặt bích: Tiêu chuẩn ( ANSI, JIS, DIN)
-
Màu sắc: Ghi sáng, trắng, đen, vàng, màu nhựa
nguyên sinh …
Mã
Sản phẩm
|
Dung
tích (m3)
|
Phụ
kiện
|
Đường
kính (mm)
|
Chiều
dài (mm)
|
Chân
bể
|
|
Cửa
người
|
Mặt
bích
|
|||||
CMT_HT_3000
|
3
|
600A
|
25A
|
1,500
|
1,900
|
Tiêu chuẩn
|
CMT_HT_4000
|
4
|
600A
|
50A
|
1,600
|
2,200
|
Tiêu chuẩn
|
CMT_HT_5000
|
5
|
600A
|
50A
|
1,800
|
2,200
|
Tiêu chuẩn
|
CMT_HT_6000
|
6
|
600A
|
50A
|
1,800
|
2,600
|
Tiêu chuẩn
|
CMT_HT_7000
|
7
|
600A
|
50A
|
2,000
|
2,500
|
Tiêu chuẩn
|
CMT_HT_8000
|
8
|
600A
|
50A
|
2,000
|
2,700
|
Tiêu chuẩn
|
CMT_HT_9000
|
9
|
600A
|
50A
|
2,000
|
3,000
|
Tiêu chuẩn
|
CMT_HT_10,000
|
10
|
600A
|
65A
|
2,200
|
2,800
|
Tiêu chuẩn
|
CMT_HT_15,000
|
15
|
600A
|
65A
|
2,600
|
3,000
|
Tiêu chuẩn
|
CMT_HT_20,000
|
20
|
600A
|
80A
|
2,800
|
3,400
|
Tiêu chuẩn
|
CMT_HT_30,000
|
30
|
600A
|
80A
|
3,000
|
4,400
|
Tiêu chuẩn
|
CMT_HT_40,000
|
40
|
600A
|
80A
|
3,000
|
6,000
|
Tiêu chuẩn
|
CMT_HT_50,000
|
50
|
600A
|
80A
|
3,000
|
7,200
|
Tiêu chuẩn
|
CMT_HT_60,000
|
60
|
600A
|
80A
|
3,000
|
8,700
|
Tiêu chuẩn
|
·
Bể có dung tích lớn hơn, hoặc phi tiêu chuẩn liên
hệ CMTech để có bản vẽ thiết kế và phương án chế tạo cụ thể.
·
Chịu ăn mòn hóa chất và nhiệt độ theo chỉ định sử
dụng.
·
Phụ kiện lựa chọn: Ống thủy quan sát Clear PVC;
cầu thang, giàn thao tác FRP …
No comments:
Post a Comment